Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 15:39 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:39 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 93 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,584.00 16,693.00 16,961.00
Đô la Canada CAD 17,923.00 18,104 18,704
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,550 23,080
Euro EUR 25,856 25,986 27,085
Bảng Anh GBP 30,850 30,990 31,390
Đô la Hồng Kông HKD 2,749.00 2,804.97 3,000.00
Yên Nhật JPY 198.49 199.49 202.28
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,840.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,630.00 16,780.00 16,990.00
Bạc Thái THB 674.19 681.00 714.33
Đô la Mỹ USD 22,650 22,660 23,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 15:39 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021